57 languages
Afrikaans (Afrikaans)
Albanian (Shqip)
Angika (अंगिका)
Arabic (العربية)
Armenian (հայերեն)
Basque (Euskara)
Belarusian (Беларуская)
Bengali (বাংলা)
Bhojpuri (भोजपुरी)
Bulgarian (Български)
Catalan (Català)
Chinese (中文)
Croatian (Hrvatski)
Czech (Čeština)
Danish (Dansk)
Dutch (Nederlands)
English (English)
Esperanto (Esperanto)
Estonian (Eesti)
Finnish (Suomi)
French (Français)
Galician (Galego)
Georgian (ქართული)
German (Deutsch)
Greek (Ελληνικά)
Hindi (हिन्दी)
Hungarian (Magyar)
Indonesian (Bahasa Ind)
Irish (Gaeilge)
Italian (Italiano)
Japanese (日本語)
Kannada (ಕನ್ನಡ)
Kazakh (Қазақ тілі)
Latvian (Latviešu)
Lithuanian (lietuvių)
Macedonian (македонски)
Malayalam (മലയാളം)
Marathi (मराठी)
Norwegian (Norsk)
Polish (Polski)
Portuguese (Português)
Punjabi (ਪੰਜਾਬੀ)
Romanian (Româna)
Russian (Pусский)
Sanskrit (Saṃskṛtam)
Serbian (Српски)
Sinhala (සිංහල)
Slovak (Slovenský)
Slovenian (Slovenski)
Spanish (Español)
Swedish (Svenska)
Tamil (தமிழ்)
Telugu (తెలుగు)
Turkish (Türkçe)
Ukrainian (Yкраї́нська)
Uzbek (oʻzbek)
Vietnamese (tiếng Việt)
ĐỈNH
KÝ HIỆU
PHỤ TRỢ
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
BẢN DỊCH
XUẤT
GIỚI THIỆU
mở tất cả
|
đóng tất cả
1
TRIẾT HỌC. TÂM LÝ HỌC
101
Bản chất và vai trò của Triết học
11
Siêu hình
111
General metaphysics. Ontology
113/119
Cosmology. Philosophy of nature
122/129
Siêu hình chuyên biệt
13
Triết học của tư duy và tinh thần. Siêu hình của cuộc sống tinh thần
130.1
General concepts and laws
130.2
Philosophy of culture. Cultural systems. Theory of cultural complexes
130.3
Metaphysics of spiritual life
133
The paranormal. The occult. Psi phenomena
14
Hệ thống và quan điểm triết học
140
Possible philosophical attitudes. System typology
141
Kinds of viewpoint
159.9
Tâm lý học
159.91
Psychophysiology (physiological psychology). Mental physiology
159.92
Mental development and capacity. Comparative psychology
159.93
Sensation. Sensory perception
159.94
Executive functions
159.942
Emotions. Affections. Sensibility. Feelings
159.943
Conation and movement
159.944
Work and fatigue. Efficiency
159.946
Special motor functions
159.947
Volition. Will
159.95
Higher mental processes
159.96
Special mental states and processes
159.97
Abnormal psychology
159.98
Applied psychology (psychotechnology) in general
16
Logic học. Tri thức học. Lý thuyết về tri thức. Phương pháp logic
161/162
Fundamentals of logic
164
Logistic. Symbolic logic. Mathematical logic. Logical calculus
165
Theory of knowledge. Epistemology
165.6/.8
Epistemological viewpoints and doctrines
167/168
Logical methodology
17
Triết học đạo đức. Đạo đức học. Triết học thực hành
171
Individual ethics. Human duties to oneself
172
Social ethics. Duties to one`s fellow humans
173
Family ethics
176
Sexual ethics. Sexual morality
177
Ethics and society
kích chuột vào từng lớp ở bên trái để xem biểu ghi